Bước tới nội dung

проржаветь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

проржаветь Thể chưa hoàn thành

  1. Bị gỉ, han gỉ, gỉ.

Tham khảo

[sửa]