проседь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của проседь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prósed' |
khoa học | prosed' |
Anh | prosed |
Đức | prosed |
Việt | proxeđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]проседь gc
- :
- волосы с проседью — tóc hoa râm, tóc muối tiêu (разг.)
Tham khảo
[sửa]- "проседь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)