проскучать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của проскучать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proskučát' |
khoa học | proskučat' |
Anh | proskuchat |
Đức | proskutschat |
Việt | proxcutrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
проскучать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "проскучать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)