просмотровый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của просмотровый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prosmótrovyj |
khoa học | prosmotrovyj |
Anh | prosmotrovy |
Đức | prosmotrowy |
Việt | proxmotrovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
просмотровый
- :
- просмотровый зал — phòng xem duyệt
- просмотровая комиссия — hội đồng xem duyệt (xét duyệt)
Tham khảo[sửa]
- "просмотровый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)