прострел
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прострел
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prostrél |
khoa học | prostrel |
Anh | prostrel |
Đức | prostrel |
Việt | proxtrel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
прострел gđ
- (Chứng) Đau lưng.
Tham khảo[sửa]
- "прострел", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)