Bước tới nội dung

просящий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

просящий

  1. (Có tính chất) Van lơn, khẩn khoản, cầu xin.
    просящийим голосом — bằng một giọng khẩn khoản (van lơn)
    просящие глаза — cặp mắt van lơn

Tham khảo

[sửa]