просящий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của просящий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prosjáščij |
khoa học | prosjaščij |
Anh | prosyashchi |
Đức | prosjaschtschi |
Việt | proxiasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]просящий
- (Có tính chất) Van lơn, khẩn khoản, cầu xin.
- просящийим голосом — bằng một giọng khẩn khoản (van lơn)
- просящие глаза — cặp mắt van lơn
Tham khảo
[sửa]- "просящий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)