противогаз
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của противогаз
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protivogáz |
khoa học | protivogaz |
Anh | protivogaz |
Đức | protiwogas |
Việt | protivogad |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
противогаз gđ
Tham khảo[sửa]
- "противогаз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)