протоколировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của протоколировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protokolírovat' |
khoa học | protokolirovat' |
Anh | protokolirovat |
Đức | protokolirowat |
Việt | protocolirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]протоколировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành
- Làm biên bản.
Tham khảo
[sửa]- "протоколировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)