Bước tới nội dung

прохладца

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

прохладца gc

  1. :
    с прохладцаей а) — (равнодушно) lạnh lẽo, lãnh đạm, thờ ơ; б) — (без уцердия) — uể oải
    делать что-л. с прохладцаей — uể oải làm việc gì

Tham khảo

[sửa]