процессия
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của процессия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | procéssija |
khoa học | processija |
Anh | protsessiya |
Đức | prozessija |
Việt | protxexxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
процессия gc
Tham khảo[sửa]
- "процессия". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)