Bước tới nội dung

прочтение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

прочтение gt

  1. :
    по прочтении — sau khi đọc xong

Tham khảo

[sửa]