Bước tới nội dung

прошествие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

прошествие gt

  1. :
    по прошествии — (Р) sau..., đến hết..., đến mãn..., đến cuối
    по прошествии стольких лет — sau bao nhiêu năm đã qua
    по прошествии срока — đến hết mãn hạn, đến hết hạn

Tham khảo

[sửa]