Bước tới nội dung

проявление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

проявление gt

  1. (Sự) Biểu lộ, biểu thị, biểu hiện, tỏ rõ.
    проявление храбрости — sự biểu lộ (biểu thị, tỏ rõ) lòng dũng cảm
    фото — [sự] rửa ảnh, rửa phim, tráng phim, hiện hình, hiện ảnh

Tham khảo

[sửa]