прусак
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прусак
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prusák |
khoa học | prusak |
Anh | prusak |
Đức | prusak |
Việt | pruxac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
прусак gđ
- (таракан) [con] gián (Blatta germanica).
Tham khảo[sửa]
- "прусак", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)