психический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]психический
- (Thuộc về) Tâm lý, tâm thần, tinh thần, thần kinh.
- психическая болезнь — bệnh thần kinh (tâm thần, tinh thần)
- психическое расстройство — sự rối loạn thần kinh (tâm thần, tinh thần)
- психические процессы — những quá trình tâm lý
- психическая атака — [cuộc, trận] tấn công tâm lý; đánh đòn gió (разг.)
Tham khảo
[sửa]- "психический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)