tâm thần

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
təm˧˧ tʰə̤n˨˩təm˧˥ tʰəŋ˧˧təm˧˧ tʰəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təm˧˥ tʰən˧˧təm˧˥˧ tʰən˧˧

Danh từ[sửa]

tâm thần

  1. Tâm trítinh thần.
    Tâm thần bất định.
  2. Xem Bệnh tâm thần

Tham khảo[sửa]