Bước tới nội dung

пуганый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пуганый

  1. :
    пуганая ворона и куста боится посл. — = chim bị đạn sợ làn cây cong

Tham khảo

[sửa]