Bước tới nội dung

пузырёк

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пузырёк

  1. (в жидкости) [cái] bong bóng.
  2. (бутылочка) [cái] ve, lọ nhỏ, lọ con.

Tham khảo

[sửa]