Bước tới nội dung

bong bóng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓawŋ˧˧ ɓawŋ˧˥ɓawŋ˧˥ ɓa̰wŋ˩˧ɓawŋ˧˧ ɓawŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓawŋ˧˥ ɓawŋ˩˩ɓawŋ˧˥˧ ɓa̰wŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

bong bóng

  1. Màng nhỏ hình cầu do không khí làm phồng lên.
    Trời mưa bong bóng phập phồng. (ca dao)
  2. Túi chứa không khí trong cơ thể .
    Tham bong bóng bỏ bọng trâu. (tục ngữ)
  3. Túi chứa nước tiểu trong cơ thể một số động vật.
    Bong bóng lợn.

Tham khảo

[sửa]