пуховый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пуховый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | puhóvyj |
khoa học | puxovyj |
Anh | pukhovy |
Đức | puchowy |
Việt | pukhovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]пуховый
Tham khảo
[sửa]- "пуховый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)