Bước tới nội dung

пушной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пушной

  1. :
    пушной зверь — [con] thú để lấy bộ lông thú, thú có da lông quý, nghề săn thú có da lông quý

Tham khảo

[sửa]