Bước tới nội dung

пыльца

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-5b|root=пыльц}} пыльца gc

  1. бот. — phấn hoa, hoa phấn

Tham khảo

[sửa]