пышность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пышность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pýšnost' |
khoa học | pyšnost' |
Anh | pyshnost |
Đức | pyschnost |
Việt | pysnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пышность gc
- (Sm vẻ, tính chất) Mỹ lệ, lộng lẫy, tráng lệ, hoa lệ; (велоколепие) [sự, vẻ, tính chất] sang trọng.
Tham khảo
[sửa]- "пышность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)