пьексы
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пьексы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | p'éksy |
khoa học | p'eksy |
Anh | peksy |
Đức | peksy |
Việt | pecxy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пьексы số nhiều ((ед. пьекса ж.))
- (Đôi) Giày trượt tuyết.
Tham khảo[sửa]
- "пьексы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)