пятнадцать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пятнадцать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pjatnádcat' |
khoa học | pjatnadcat' |
Anh | pyatnadtsat |
Đức | pjatnadzat |
Việt | piatnađtxat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Số từ[sửa]
пятнадцать
Tham khảo[sửa]
- "пятнадцать". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)