равнинный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của равнинный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ravnínnyj |
khoa học | ravninnyj |
Anh | ravninny |
Đức | rawninny |
Việt | ravninny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
равнинный
- (Thuộc về, là) Đồng bằng, bình nguyên.
Tham khảo[sửa]
- "равнинный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)