равнодействующий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

равнодействующий

  1. :
    равнодействующая сила физ. — lực tổng hợp, hợp lực

Tham khảo[sửa]