радиобиология
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của радиобиология
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | radiobiológija |
khoa học | radiobiologija |
Anh | radiobiologiya |
Đức | radiobiologija |
Việt | rađiobiologhiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
радиобиология gc
Tham khảo[sửa]
- "радиобиология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)