Bước tới nội dung

разбинтоваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

разбинтоваться . 2a

  1. Xem разбинтовываться

Tham khảo

[sửa]