Bước tới nội dung

развенчанный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

развенчанный

  1. mất tiếng tăm, thanh danh suy tàn, mất uy tín, bị hạ uy tín.
    развенчанный герой — vị anh hùng mất tiếng tăm
    развенчанный кумир — thần tượng mất uy tín

Tham khảo

[sửa]