разверстать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разверстать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razverstát' |
khoa học | razverstat' |
Anh | razverstat |
Đức | raswerstat |
Việt | radverxtat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]разверстать Hoàn thành
- Xem развёрстывать
Tham khảo
[sửa]- "разверстать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)