Bước tới nội dung

разводной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

разводной

  1. :
    разводной мост — [cái] cầu quay, cầu nhấc
    разводной гаечный ключ — [cái] mỏ-lết, cờ-lê, mỏ-lết, lắc-lê mỏ-lết

Tham khảo

[sửa]