разворотить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của разворотить
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | razvorotít' |
| khoa học | razvorotit' |
| Anh | razvorotit |
| Đức | rasworotit |
| Việt | radvorotit |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
разворотить Hoàn thành
- Xem разворачивать
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “разворотить”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)