разворошить
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của разворошить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvorošít' |
khoa học | razvorošit' |
Anh | razvoroshit |
Đức | rasworoschit |
Việt | radvorosit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Động từ[sửa]
разворошить Hoàn thành
- Xem ворошить.
Tham khảo[sửa]
- "разворошить". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)