Bước tới nội dung

развёрстка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

развёрстка gc

  1. (Sự) Phân phối, phân bố, phân phát; (налога) [sự] bỏ tiền thuế, phân bố thuế.
    продовольственная развёрстка ист. — [chế độ] trưng thu lương thực thừa

Tham khảo

[sửa]