Bước tới nội dung

раздарить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

раздарить Hoàn thành

  1. Xem раздаривать

Tham khảo

[sửa]