раздражительность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của раздражительность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdražítel'nost' |
khoa học | razdražitel'nost' |
Anh | razdrazhitelnost |
Đức | rasdraschitelnost |
Việt | radđragiitelnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
раздражительность gc
Tham khảo[sửa]
- "раздражительность". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)