раздржить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của раздржить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdržít' |
khoa học | razdržit' |
Anh | razdrzhit |
Đức | rasdrschit |
Việt | radđrgiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
раздржить Hoàn thành
- Xem раздражать
Tham khảo[sửa]
- "раздржить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)