раззвонить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của раззвонить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razzvonít' |
khoa học | razzvonit' |
Anh | razzvonit |
Đức | rasswonit |
Việt | raddvonit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
раззвонить Hoàn thành ((о П) разг.)
Tham khảo[sửa]
- "раззвонить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)