разливательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

разливательный

  1. (Để) Rót.
    разливательная ложка — [cái] môi, muôi

Tham khảo[sửa]