разломать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của разломать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razlomát' |
khoa học | razlomat' |
Anh | razlomat |
Đức | raslomat |
Việt | radlomat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
разломать Hoàn thành
- Xem разламывать 2.
Tham khảo[sửa]
- "разломать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)