размножить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của размножить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmnóžit' |
khoa học | razmnožit' |
Anh | razmnozhit |
Đức | rasmnoschit |
Việt | radmnogiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
размножить Hoàn thành
- Xem размножать
Tham khảo[sửa]
- "размножить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)