размолвка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của размолвка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmólvka |
khoa học | razmolvka |
Anh | razmolvka |
Đức | rasmolwka |
Việt | radmolvca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
размолвка gc
- (Sự, mối) Bất hòa, xích mích.
- между ними прозошла размолвка — giưa hai người đã sảy ra sự xích mích, mối bất hòa đã sảy ra giữa hai người
- у них размолвка — họ đã xích mích nhau
Tham khảo[sửa]
- "размолвка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)