разогнать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của разогнать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razognát' |
khoa học | razognat' |
Anh | razognat |
Đức | rasognat |
Việt | radognat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
разогнать Hoàn thành
- Xem разгонять
Tham khảo[sửa]
- "разогнать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)