Bước tới nội dung

разрежённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

разрежённый

  1. Thưa, đã tỉa bớt, đã tỉa thưa, thưa thớt.
    разрежённые растения — những cây thưa (thưa thớt)
  2. (менее насыщенный) loãng.
    разрежённый газ — khí loãng
    разрежённый воздух — không khí loãng

Tham khảo

[sửa]