tỉa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tḭə˧˩˧ | tiə˧˩˨ | tiə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiə˧˩ | tḭʔə˧˩ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Động từ
[sửa]tỉa
- Nhổ bớt, cắt bớt cho thưa, cho đỡ dày rậm.
- Tỉa cành cây.
- Tỉa tóc.
- Tỉa lông mày.
- Loại trừ, bắt đi từng cái một.
- Bắn tỉa.
- Sửa chữa lại từng chi tiết chưa đạt trên các hình khối của tác phẩm mĩ thuật.
- Trỉa.
- Tỉa bắp.
- Tỉa đậu.
Tham khảo
[sửa]- "tỉa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)