Bước tới nội dung

разрушенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

разрушенный прич.

  1. Bị phá hoại (phá hủy, phá tan, triệt hạ).
    разрушенное здание — tòa nhà bị phá hoại (bị phá hủy)

Tham khảo

[sửa]