районирование
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của районирование
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rajonírovanije |
khoa học | rajonirovanie |
Anh | rayonirovaniye |
Đức | raionirowanije |
Việt | raionirovaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]районирование gt
- (Sự) Phân vùng, khoanh vùng.
Tham khảo
[sửa]- "районирование", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)