ракетоноситель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ракетоноситель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raketonosítel' |
khoa học | raketonositel' |
Anh | raketonositel |
Đức | raketonositel |
Việt | raketonoxitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ракетоноситель gđ
- Xem ракетоносец 2.
Tham khảo[sửa]
- "ракетоноситель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)