ранг
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]ранг gđ
- Cấp bậc, cấp, bậc, hàm, hạng.
- дипломатические ранги — cấp bậc ngoại giao
- капитан первого ранга — đại tá hải quân
- капитан второго ранга — trung tá hải quân
- капитан третьего ранга — thiếu tá hải quân
Tham khảo
[sửa]- "ранг", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)